Bản dịch của từ Down the line trong tiếng Việt

Down the line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down the line (Phrase)

01

Tại một thời điểm trong tương lai.

At a point in the future.

Ví dụ

Down the line, social media will impact our lives even more.

Trong tương lai, mạng xã hội sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống chúng ta nhiều hơn.

Social issues won't disappear down the line; they require attention now.

Các vấn đề xã hội sẽ không biến mất trong tương lai; chúng cần được chú ý ngay bây giờ.

Will social norms change down the line as technology advances?

Liệu các chuẩn mực xã hội có thay đổi trong tương lai khi công nghệ phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down the line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Down the line

Không có idiom phù hợp