Bản dịch của từ Downdraught trong tiếng Việt
Downdraught

Downdraught (Noun)
The downdraught from the fan cooled the crowded room quickly.
Làn gió từ quạt làm mát nhanh chóng căn phòng đông người.
There was no downdraught during the summer festival last year.
Không có làn gió nào trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
Is the downdraught strong enough to affect the event's atmosphere?
Liệu làn gió có đủ mạnh để ảnh hưởng đến không khí sự kiện?
Từ "downdraught" (đôi khi viết là "downdraft" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hiện tượng luồng không khí di chuyển xuống dưới, thường xảy ra trong bối cảnh khí tượng học, như trong cơn bão hay gió lốc. Trong tiếng Anh Anh, "downdraught" thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và khí tượng, trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên "downdraft". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa giống nhau, nhưng cách viết và phát âm khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "downdraught" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "down" (xuống) và danh từ "draught", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drāft", có nghĩa là sự di chuyển của không khí hoặc chất lỏng. Như vậy, "downdraught" chỉ đến hiện tượng không khí lạnh hoặc gió thổi xuống. Bản chất của từ này vẫn phản ánh sự chuyển động này trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt trong khí tượng học và ngành hàng không, nơi nó diễn tả gió thổi từ trên cao xuống.
Từ "downdraught" xuất hiện khá hiếm hoi trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng chuyên ngành thường không được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hiện tượng khí tượng hoặc động cơ máy bay. Ngoài ra, từ "downdraught" cũng thường được nhắc đến trong các lĩnh vực kỹ thuật, nghiên cứu khí động học, hoặc trong các mô tả về hiệu ứng của gió trong xây dựng và kiến trúc.