Bản dịch của từ Downwind trong tiếng Việt

Downwind

Adjective

Downwind (Adjective)

daʊnwˈɪnd
dˈaʊnwˈɪnd
01

Theo hướng gió thổi.

In the direction in which the wind is blowing

Ví dụ

The park is downwind from the factory, causing air pollution issues.

Công viên nằm ở hướng gió từ nhà máy, gây ra ô nhiễm không khí.

The school is not downwind of the landfill, ensuring cleaner air.

Trường học không nằm ở hướng gió từ bãi rác, đảm bảo không khí sạch hơn.

Is the community center located downwind of the sewage treatment plant?

Trung tâm cộng đồng có nằm ở hướng gió từ nhà máy xử lý nước thải không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downwind

Không có idiom phù hợp