Bản dịch của từ Downwind trong tiếng Việt
Downwind
Adjective
Downwind (Adjective)
daʊnwˈɪnd
dˈaʊnwˈɪnd
Ví dụ
The park is downwind from the factory, causing air pollution issues.
Công viên nằm ở hướng gió từ nhà máy, gây ra ô nhiễm không khí.
The school is not downwind of the landfill, ensuring cleaner air.
Trường học không nằm ở hướng gió từ bãi rác, đảm bảo không khí sạch hơn.
Is the community center located downwind of the sewage treatment plant?
Trung tâm cộng đồng có nằm ở hướng gió từ nhà máy xử lý nước thải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Downwind
Không có idiom phù hợp