Bản dịch của từ Draggingly trong tiếng Việt
Draggingly
Draggingly (Adverb)
The meeting dragged on draggingly for two hours without any conclusion.
Cuộc họp kéo dài một cách chậm chạp trong hai giờ mà không kết luận.
She did not speak draggingly during the discussion about community issues.
Cô ấy không nói một cách chậm chạp trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did the presentation go draggingly for the audience at the event?
Bài thuyết trình có diễn ra một cách chậm chạp đối với khán giả tại sự kiện không?
Họ từ
"Draggingly" là một trạng từ mô tả cách thức thực hiện một hành động chậm chạp, uể oải và thường kèm theo sự miễn cưỡng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả phong cách nói chuyện cho đến hành động di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp không chính thức, "draggingly" có thể ít phổ biến hơn một số từ đồng nghĩa như "slowly".
Từ "draggingly" bắt nguồn từ động từ "drag", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dragare", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Hình thức phó từ này được xây dựng bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "dragging", thể hiện hành động diễn ra chậm rãi, nặng nề. Xu hướng sử dụng từ này gợi lên cảm giác uể oải, không khẩn trương, thể hiện sự chậm chạp trong hành động, phù hợp với nghĩa gốc của từ.
Từ "draggingly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất mô tả và cảm xúc của nó. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chậm chạp hoặc kéo dài quá trình của một hoạt động, như trong việc miêu tả một buổi họp hay một nhiệm vụ tẻ nhạt. Sự xuất hiện hạn chế của từ này có thể hạn chế khả năng sử dụng trong các bài thi ngôn ngữ chính thức.