Bản dịch của từ Dregs of society trong tiếng Việt
Dregs of society

Dregs of society (Phrase)
The dregs of society are often marginalized and overlooked.
Những kẻ cuối cùng của xã hội thường bị xã hội lãng quên.
We should not ignore the dregs of society in our community.
Chúng ta không nên lờ đi những kẻ cuối cùng của xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Are the dregs of society receiving the support they need?
Liệu những kẻ cuối cùng của xã hội có đang nhận được sự hỗ trợ họ cần không?
The dregs of society often face discrimination and poverty.
Những kẻ dư luận thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và nghèo đói.
We should not ignore the struggles of the dregs of society.
Chúng ta không nên phớt lờ những nỗi đau của những kẻ dư luận.
"Rác rưởi của xã hội" là một cụm từ chỉ những cá nhân hoặc nhóm người bị coi là không có giá trị hoặc có hành vi sai trái trong xã hội. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khinh miệt và phân biệt. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù cách diễn đạt có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm phê phán xã hội hoặc báo chí.
Cụm từ "dregs of society" có xuất xứ từ từ "dreg", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dregga", có nghĩa là "cặn bã". Trong tiếng Latinh, "dreg" không có từ tương ứng, nhưng các từ như "iasis" liên quan đến sự hư hỏng và cặn bã. Nguyên gốc này thể hiện ý nghĩa tiêu cực, chỉ những phần không có giá trị hoặc thấp kém nhất của một xã hội. Hiện tại, cụm từ này được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người bị xã hội coi là không xứng đáng hay vô hữu ích.
Cụm từ "dregs of society" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những nhóm người bị xem là thấp kém, vô lại hoặc không đóng góp tích cực cho xã hội. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc các chủ đề liên quan đến đạo đức. Trong các văn bản học thuật và báo chí, cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ trích tình trạng xã hội và khuyến khích những cải cách xã hội cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp