Bản dịch của từ Dressed to advantage trong tiếng Việt

Dressed to advantage

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dressed to advantage (Phrase)

dɹˌɛstədʒˈʌstˌeɪt
dɹˌɛstədʒˈʌstˌeɪt
01

Ăn mặc theo cách làm nổi bật vẻ ngoài của một người.

To be dressed in a way that enhances ones appearance.

Ví dụ

She was dressed to advantage at the IELTS speaking test.

Cô ấy ăn mặc đẹp trong bài kiểm tra nói IELTS.

He was not dressed to advantage during the social event.

Anh ấy không ăn mặc đẹp trong sự kiện xã hội.

Was she dressed to advantage for the IELTS writing workshop?

Cô ấy có ăn mặc đẹp cho buổi hội thảo viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dressed to advantage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dressed to advantage

Không có idiom phù hợp