Bản dịch của từ Dressed to advantage trong tiếng Việt
Dressed to advantage

Dressed to advantage (Phrase)
Ăn mặc theo cách làm nổi bật vẻ ngoài của một người.
To be dressed in a way that enhances ones appearance.
She was dressed to advantage at the IELTS speaking test.
Cô ấy ăn mặc đẹp trong bài kiểm tra nói IELTS.
He was not dressed to advantage during the social event.
Anh ấy không ăn mặc đẹp trong sự kiện xã hội.
Was she dressed to advantage for the IELTS writing workshop?
Cô ấy có ăn mặc đẹp cho buổi hội thảo viết IELTS không?
Cụm từ "dressed to advantage" diễn tả tình trạng ăn mặc một cách tinh tế, hấp dẫn và phù hợp nhằm tạo ấn tượng tốt cho người khác. Nó nhấn mạnh việc chọn trang phục làm nổi bật vẻ đẹp cá nhân và phong cách. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng nó với cùng một nghĩa và trong bối cảnh giống nhau, thể hiện sự chú trọng đến hình thức bên ngoài và sự tự tin trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "dressed to advantage" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "dressed" là dạng quá khứ của động từ "dress", có nguồn gốc từ tiếng Latin "dressare", nghĩa là "mặc quần áo". "To advantage" ám chỉ việc làm cho bản thân trở nên nổi bật hơn trong mắt người khác. Sự kết hợp này phản ánh một khía cạnh văn hóa, nơi cách ăn mặc được coi là yếu tố quan trọng trong việc tạo dựng hình ảnh bản thân tích cực trong xã hội.
Cụm từ "dressed to advantage" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, giao tiếp xã hội và sự tự tin cá nhân. Trong bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất thấp hơn, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về ấn tượng đầu tiên hoặc sự chuẩn bị cho sự kiện. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống như phỏng vấn xin việc, các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện trang trọng, nơi ngoại hình đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng hình ảnh tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp