Bản dịch của từ Dressed to the nines trong tiếng Việt
Dressed to the nines

Dressed to the nines (Idiom)
At the gala, everyone was dressed to the nines in evening wear.
Tại buổi lễ, mọi người đều ăn mặc rất sang trọng trong trang phục dạ hội.
She was not dressed to the nines for the casual gathering.
Cô ấy không ăn mặc sang trọng cho buổi gặp gỡ bình thường.
Were they dressed to the nines for the wedding last Saturday?
Họ có ăn mặc rất sang trọng cho đám cưới thứ Bảy tuần trước không?
Cụm từ "dressed to the nines" diễn tả cách ăn mặc chỉnh tề, sang trọng, thể hiện sự tinh tế và chú trọng đến diện mạo. Có nguồn gốc từ thế kỷ 18, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang sắc thái mời gọi tham gia các sự kiện trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính điển hình của sự sang trọng.
Cụm từ "dressed to the nines" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với thuật ngữ "to the nines" từ thế kỷ 18, được hiểu là đến mức tinh tế cao nhất. Nguồn gốc có thể xuất phát từ từ "nine" trong tiếng Latinh (nona), ám chỉ sự hoàn hảo hoặc không thể hoàn thiện hơn. Ngày nay, cụm từ này dùng để miêu tả sự ăn mặc chỉn chu, sang trọng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp xã hội.
Cụm từ "dressed to the nines" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả phong cách ăn mặc hoặc tham gia các sự kiện. Tần suất sử dụng của cụm này không cao trong phần Listening và Reading. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ những người ăn mặc rất sang trọng, thể hiện sự chú trọng đến ngoại hình, thường là trong các buổi tiệc hoặc sự kiện trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp