Bản dịch của từ Drolly trong tiếng Việt
Drolly

Drolly (Adverb)
She told the story drolly, making everyone laugh.
Cô ấy kể câu chuyện một cách hài hước, làm mọi người cười.
His drolly worded jokes entertained the whole group at the party.
Những câu chuyện hài hước được anh ấy diễn đạt đã giải trí cho cả nhóm tại buổi tiệc.
The comedian delivered his punchline drolly, creating a jovial atmosphere.
Người hài hước trình bày phần kết một cách hài hước, tạo ra một bầu không khí vui vẻ.
Tính từ "drolly" xuất phát từ từ "droll", có nghĩa là biểu hiện sự hài hước một cách kỳ quặc hoặc độc đáo. "Drolly" thường được sử dụng để mô tả một cách nói hoặc hành động mang tính châm biếm hoặc dí dỏm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể gặp ít hơn trong văn nói hàng ngày. Drolly thường liên quan đến phong cách văn học, đặc biệt trong các tác phẩm hài hước.
Từ "drolly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "drôle", mang nghĩa là "kỳ quặc" hoặc "hài hước". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 18 và liên kết với ý nghĩa thể hiện sự châm biếm hoặc trào phúng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "drolly" thường được sử dụng để mô tả cách thức diễn đạt một cái gì đó một cách hài hước, nhưng lại thể hiện sự nhẹ nhàng và không quá nghiêm túc. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa hài hước và tính chất nhẹ nhàng trong giao tiếp.
Từ "drolly" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra là thấp do tính chất đặc thù và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hài hước hoặc châm biếm, thường gắn liền với tính cách của một người có khả năng gây cười một cách khéo léo.