Bản dịch của từ Drolly trong tiếng Việt
Drolly
Adverb
Drolly (Adverb)
dɹˈoʊlli
dɹˈoʊlli
Ví dụ
She told the story drolly, making everyone laugh.
Cô ấy kể câu chuyện một cách hài hước, làm mọi người cười.
His drolly worded jokes entertained the whole group at the party.
Những câu chuyện hài hước được anh ấy diễn đạt đã giải trí cho cả nhóm tại buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drolly
Không có idiom phù hợp