Bản dịch của từ Drop dead list trong tiếng Việt

Drop dead list

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop dead list (Phrase)

dɹˈɑp dˈɛd lˈɪst
dɹˈɑp dˈɛd lˈɪst
01

Một tiếng kêu khinh thường.

An exclamation of contempt.

Ví dụ

I think her attitude is a drop dead list.

Tôi nghĩ thái độ của cô ấy thật đáng khinh.

His comments about my outfit are not a drop dead list.

Những bình luận của anh ấy về trang phục của tôi không đáng khinh.

Is saying 'drop dead list' appropriate in social settings?

Nói 'đáng khinh' có phù hợp trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drop dead list/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop dead list

Không có idiom phù hợp