Bản dịch của từ Droplet trong tiếng Việt

Droplet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Droplet (Noun)

dɹˈɑplɪt
dɹˈɑplət
01

Một giọt chất lỏng rất nhỏ.

A very small drop of a liquid.

Ví dụ

The droplet of rain fell gently on her cheek.

Hạt mưa rơi nhẹ nhàng trên má cô ấy.

He noticed a droplet of sweat on his forehead.

Anh nhận ra một hạt mồ hôi trên trán mình.

The scientist observed the behavior of a droplet of water.

Nhà khoa học quan sát hành vi của một giọt nước.

Dạng danh từ của Droplet (Noun)

SingularPlural

Droplet

Droplets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/droplet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the subsequent step, condensation occurs when water vapour cools in the sky, forming tiny liquid that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Droplet

Không có idiom phù hợp