Bản dịch của từ Dropsical trong tiếng Việt
Dropsical

Dropsical (Adjective)
Bị ảnh hưởng hoặc có đặc điểm của bệnh cổ chướng; phù nề.
Affected with or characteristic of dropsy; oedematous.
The dropsical patient struggled with swollen limbs and bloated abdomen.
Bệnh nhân bị sưng chân và bụng phình do bệnh thủy thũng.
The dropsical condition made it hard for the elderly man to move.
Tình trạng thủy thũng khiến ông già khó di chuyển.
The dropsical symptoms required immediate medical attention and treatment.
Các triệu chứng thủy thũng yêu cầu sự chú ý và điều trị y tế ngay lập tức.
Họ từ
Từ "dropsical" (tính từ) được sử dụng để mô tả tình trạng của cơ thể bị sưng phù do tích tụ dịch, một tình trạng y học thường liên quan đến bệnh phù. Trong tiếng Anh, "dropsical" chủ yếu xuất hiện trong văn viết cổ điển hoặc chuyên ngành y khoa, và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này đã trở nên ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được thay thế bằng thuật ngữ hiện đại hơn như "edematous".
Từ "dropsical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "drosos", có nghĩa là "rò rỉ" hoặc "giọt". Chữ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ dưới dạng "drosique". Trong lịch sử, "dropsical" được sử dụng để mô tả tình trạng phù nề do sự tích tụ dịch trong cơ thể. Ngày nay, từ này thường ám chỉ đến triệuchứng bệnh lý liên quan đến sự giữ nước trong mô, thể hiện rõ sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "dropsical" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học, mô tả tình trạng phù nề do sự tích tụ dịch trong mô. Thông thường, nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu chuyên ngành, bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về bệnh lý liên quan đến tim, thận hoặc gan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp