Bản dịch của từ Dropsy trong tiếng Việt

Dropsy

Noun [U/C]

Dropsy (Noun)

dɹˈɑpsi
dɹˈɑpsi
01

Tiền boa hoặc hối lộ.

A tip or bribe

Ví dụ

He received a dropsy to influence the council's decision on housing.

Anh ấy nhận một khoản tiền hối lộ để ảnh hưởng đến quyết định của hội đồng về nhà ở.

They did not offer any dropsy during the charity event last year.

Họ không đưa ra bất kỳ khoản hối lộ nào trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did she give a dropsy to the officials for faster permits?

Cô ấy có đưa hối lộ cho các quan chức để có giấy phép nhanh hơn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dropsy

Không có idiom phù hợp