Bản dịch của từ Drug peddler trong tiếng Việt
Drug peddler

Drug peddler (Noun)
The drug peddler was arrested in downtown Los Angeles last week.
Kẻ buôn ma túy đã bị bắt ở trung tâm Los Angeles tuần trước.
The police did not find any drug peddler in the neighborhood.
Cảnh sát không tìm thấy kẻ buôn ma túy nào trong khu vực.
Is the drug peddler still operating in our community?
Kẻ buôn ma túy còn hoạt động trong cộng đồng của chúng ta không?
"Drug peddler" là thuật ngữ chỉ người buôn bán, phân phối ma túy một cách bất hợp pháp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và báo chí để mô tả hoạt động tội phạm liên quan đến việc cung cấp các chất gây nghiện cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về âm và ý nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến của thuật ngữ trong các quốc gia khác nhau.
Từ "drug peddler" được hình thành từ hai thành tố: "drug" và "peddler". "Drug" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medicamentum", mang nghĩa là thuốc hoặc chất chữa bệnh. Còn "peddler" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pedde", có nghĩa là kẻ bán hàng rong. Kết hợp lại, "drug peddler" chỉ người buôn bán thuốc trái phép, thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm chữa trị sang các hành vi phi pháp liên quan đến ma túy, phản ánh xã hội hiện đại.
Từ "drug peddler" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung vào các chủ đề về sức khỏe, xã hội hoặc tội phạm. Trong các ngữ cảnh này, nó được sử dụng để mô tả những cá nhân tham gia vào hoạt động buôn bán ma túy bất hợp pháp. Từ này cũng hay xuất hiện trong bài viết và tin tức về tội phạm, thuốc phiện, và các vấn đề xã hội nghiêm trọng. Sự trình bày của từ này thường gắn liền với các vấn đề đạo đức và pháp lý trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp