Bản dịch của từ Drugstore trong tiếng Việt

Drugstore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drugstore (Noun)

01

Một hiệu thuốc cũng bán đồ vệ sinh cá nhân và các mặt hàng khác.

A pharmacy which also sells toiletries and other articles.

Ví dụ

I bought soap at the local drugstore last Saturday.

Tôi đã mua xà phòng tại hiệu thuốc địa phương vào thứ Bảy tuần trước.

The drugstore does not sell groceries, only toiletries and medicines.

Hiệu thuốc không bán thực phẩm, chỉ bán đồ vệ sinh và thuốc.

Does the drugstore offer discounts on personal care items?

Hiệu thuốc có giảm giá cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drugstore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drugstore

Không có idiom phù hợp