Bản dịch của từ Drugstore trong tiếng Việt
Drugstore
Drugstore (Noun)
I bought soap at the local drugstore last Saturday.
Tôi đã mua xà phòng tại hiệu thuốc địa phương vào thứ Bảy tuần trước.
The drugstore does not sell groceries, only toiletries and medicines.
Hiệu thuốc không bán thực phẩm, chỉ bán đồ vệ sinh và thuốc.
Does the drugstore offer discounts on personal care items?
Hiệu thuốc có giảm giá cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân không?
Họ từ
Thuật ngữ "drugstore" chỉ đến một cửa hàng bán thuốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thường cung cấp cả hàng hóa không kê đơn lẫn các mặt hàng tiêu dùng hàng ngày. Ở Mỹ, "drugstore" được sử dụng phổ biến và bao gồm cả dịch vụ dược phẩm, trong khi ở Anh, thuật ngữ "chemist" thường được ưa chuộng hơn, nhấn mạnh vào chức năng dược phẩm. Ngữ điệu và cách phát âm cũng khác nhau, với sự nhấn mạnh ở vị trí âm tiết khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "drugstore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm "drug" (thuốc) và "store" (cửa hàng). "Drug" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "drogue", có nghĩa là vật chất dùng trong y tế, từ gốc Latin "drugum", chỉ các loại cây thuốc. Lịch sử của drugstore bắt đầu từ thế kỷ 19 khi các cửa hàng bán thuốc và dược phẩm trở nên phổ biến, ngày nay ám chỉ cửa hàng bán thuốc, sản phẩm sức khỏe và mỹ phẩm. Từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và nhu cầu của người tiêu dùng.
Từ "drugstore" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng y tế và dịch vụ liên quan được ưu tiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc tiêu dùng. Trong ngữ cảnh khác, "drugstore" thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng bán thuốc và sản phẩm chăm sóc sức khỏe, nơi người tiêu dùng có thể mua thuốc theo toa và không theo toa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp