Bản dịch của từ Drummers trong tiếng Việt

Drummers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drummers (Noun)

dɹˈʌmɚz
dɹˈʌmɚz
01

Người đánh trống hoặc đánh trống.

A person who plays a drum or drums.

Ví dụ

Many famous drummers perform at social events in New York City.

Nhiều tay trống nổi tiếng biểu diễn tại các sự kiện xã hội ở New York.

Not all drummers enjoy playing in front of large crowds.

Không phải tất cả tay trống đều thích chơi trước đám đông lớn.

Do local drummers participate in community festivals every year?

Các tay trống địa phương có tham gia lễ hội cộng đồng hàng năm không?

Dạng danh từ của Drummers (Noun)

SingularPlural

Drummer

Drummers

Drummers (Verb)

ˈdrə.mɚz
ˈdrə.mɚz
01

Chơi trống hoặc đánh trống.

Play a drum or drums.

Ví dụ

Many drummers perform at local festivals every summer in Chicago.

Nhiều người chơi trống biểu diễn tại các lễ hội địa phương ở Chicago.

Not all drummers can keep a steady rhythm during live performances.

Không phải tất cả người chơi trống đều giữ nhịp ổn định trong các buổi biểu diễn.

Do famous drummers participate in community events regularly in Los Angeles?

Có phải những người chơi trống nổi tiếng tham gia các sự kiện cộng đồng thường xuyên ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drummers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drummers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.