Bản dịch của từ Drunkard trong tiếng Việt
Drunkard

Drunkard (Noun)
The drunkard stumbled out of the bar at midnight.
Người say rượu bước lảo ra khỏi quán vào lúc nửa đêm.
She avoids the drunkard who always causes trouble in town.
Cô ấy tránh xa người say rượu luôn gây rối trong thị trấn.
Is the drunkard seeking help to overcome alcohol addiction?
Người say rượu có đang tìm kiếm sự giúp đỡ để vượt qua nghiện rượu không?
The drunkard stumbled out of the bar at midnight.
Người say rượu bước lảo ra khỏi quán vào lúc nửa đêm.
She avoided the drunkard who always caused trouble in town.
Cô tránh xa người say rượu luôn gây rối trong thị trấn.
Dạng danh từ của Drunkard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drunkard | Drunkards |
Họ từ
Từ "drunkard" được định nghĩa là một người thường xuyên uống rượu đến mức say xỉn. Đây là một thuật ngữ có sắc thái tiêu cực, thường chỉ những người có thói quen lạm dụng rượu, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe và xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi trong giọng nói và ngữ điệu. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với "drunkard" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ hiện đại.
Từ "drunkard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "druncard", kết hợp giữa "drunk" (say rượu) và hậu tố "-ard", dùng để chỉ người có đặc điểm tiêu cực. Tiếng Latin có liên quan là "ebrius", nghĩa là say. Từ thế kỷ 15, "drunkard" đã được sử dụng để chỉ những người thường xuyên say rượu, phản ánh sự chính xác trong việc mô tả hành vi này, cho thấy mối liên hệ vĩnh viễn giữa ngữ nghĩa và lịch sử xã hội của việc uống rượu.
Từ "drunkard" thường không xuất hiện nhiều trong các tài liệu chính thức của IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này mang tính chất colloquial và được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh xã hội để chỉ người thích uống rượu, thường với sự tiêu cực. Trong các tình huống thông dụng, "drunkard" thường được nhắc đến trong văn học, phim ảnh, hoặc các cuộc thảo luận về vấn đề nghiện rượu và hành vi giao tiếp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp