Bản dịch của từ Dryopithecoid trong tiếng Việt

Dryopithecoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dryopithecoid (Adjective)

01

Tương tự hoặc có liên quan đến loài vượn đã tuyệt chủng thuộc chi dryopithecus.

Resembling or related to extinct apes of the genus dryopithecus.

Ví dụ

The dryopithecoid features suggest a close relation to modern apes.

Các đặc điểm dryopithecoid cho thấy mối quan hệ gần gũi với khỉ hiện đại.

The researchers did not find any dryopithecoid fossils in the area.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy hóa thạch dryopithecoid nào trong khu vực.

Are dryopithecoid species important for understanding human evolution?

Các loài dryopithecoid có quan trọng cho việc hiểu sự tiến hóa của con người không?

Dryopithecoid (Noun)

01

Bất kỳ loài vượn đã tuyệt chủng nào giống hoặc có liên quan đến các loài thuộc chi dryopithecus.

Any of various extinct apes resembling or related to those of the genus dryopithecus.

Ví dụ

Dryopithecoid fossils were found in Europe during the late Miocene period.

Hóa thạch dryopithecoid đã được tìm thấy ở châu Âu vào kỷ Miocene muộn.

There are no dryopithecoid species alive today in any habitat.

Không có loài dryopithecoid nào còn sống ngày nay trong bất kỳ môi trường nào.

Did dryopithecoid apes live in social groups like modern primates?

Liệu những con khỉ dryopithecoid có sống trong các nhóm xã hội như linh trưởng hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dryopithecoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dryopithecoid

Không có idiom phù hợp