Bản dịch của từ Duad trong tiếng Việt
Duad

Duad (Noun)
John and Mary make a perfect duad in the social event.
John và Mary là một cặp hoàn hảo trong sự kiện xã hội.
They are not a duad; they prefer to work alone.
Họ không phải là một cặp; họ thích làm việc một mình.
Is Sarah and Tom a duad for the project presentation?
Sarah và Tom có phải là một cặp cho buổi thuyết trình dự án không?
Từ "duad" không phải là một từ có ý nghĩa trong tiếng Anh hay tiếng Việt và không thể tìm thấy trong các từ điển chính thống. Có thể đây là một lỗi chính tả hoặc từ ngữ không phổ biến, không được công nhận trong văn viết hoặc văn nói. Để có thể cung cấp một mô tả chính xác, cần thêm ngữ cảnh hoặc sửa lỗi chính tả nếu có.
Từ "duad" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duplex", nghĩa là "gấp đôi" hoặc "hai lần". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các khía cạnh có tính chất đôi. Kể từ đó, "duad" đã được mở rộng để chỉ các thực thể được cấu thành từ hai phần hay hai yếu tố khác nhau, phản ánh bản chất song hành của nó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự kết nối với khái niệm đối lập và song hành trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "duad" không phổ biến trong bối cảnh bài thi IELTS, cũng như trong các ngữ cảnh tiếng Anh thông thường. Hầu hết các tài liệu chuẩn bị cho IELTS tập trung vào từ vựng có liên quan đến các chủ đề học thuật, xã hội hoặc văn hóa, trong khi "duad" không nằm trong số các từ này. Việc sử dụng từ này trong văn cảnh cụ thể có thể giới hạn hoặc không rõ ràng, điều này làm giảm khả năng xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra hoặc giao tiếp hàng ngày. Do đó, nghiên cứu và phân tích cần thiết để xác định ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp