Bản dịch của từ Duad trong tiếng Việt

Duad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duad (Noun)

dˈuæd
dˈuæd
01

Một cặp người hoặc vật.

A pair of people or things.

Ví dụ

John and Mary make a perfect duad in the social event.

John và Mary là một cặp hoàn hảo trong sự kiện xã hội.

They are not a duad; they prefer to work alone.

Họ không phải là một cặp; họ thích làm việc một mình.

Is Sarah and Tom a duad for the project presentation?

Sarah và Tom có phải là một cặp cho buổi thuyết trình dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duad

Không có idiom phù hợp