Bản dịch của từ Dual purpose trong tiếng Việt
Dual purpose

Dual purpose (Noun)
The community center serves as a dual purpose venue for events.
Trung tâm cộng đồng phục vụ như một địa điểm đa năng cho các sự kiện.
His invention is a dual purpose tool for gardening and cooking.
Phát minh của anh ấy là một công cụ đa năng để làm vườn và nấu ăn.
The charity shop sells dual purpose items to raise funds.
Cửa hàng từ thiện bán các mặt hàng đa năng để gây quỹ.
Dual purpose (Adjective)
Có hai mục đích hoặc chức năng.
Having two purposes or functions.
The community center serves a dual purpose for education and recreation.
Trung tâm cộng đồng phục vụ mục đích kép về giáo dục và giải trí.
Her volunteer work has a dual purpose of helping others and gaining experience.
Công việc tình nguyện của cô ấy có mục đích kép là giúp đỡ người khác và thu thập kinh nghiệm.
The charity event had a dual purpose: raising funds and awareness.
Sự kiện từ thiện có mục đích kép: gây quỹ và nâng cao nhận thức.
"Dual purpose" là cụm từ tiếng Anh mô tả thiết kế hoặc chức năng của một sản phẩm hay dịch vụ có khả năng phục vụ hai mục đích khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, công nghệ và sản phẩm tiêu dùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số nguyên âm và phụ âm do ảnh hưởng của ngữ điệu từng khu vực.
Cụm từ "dual purpose" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "dual" có nguồn gốc từ "dualis", nghĩa là "hai", còn "purpose" bắt nguồn từ "propositus", có nghĩa là "mục đích". Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 và thường được sử dụng để chỉ những vật hoặc thực thể có khả năng phục vụ cho hai mục đích khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh tính linh hoạt và hiệu quả trong việc tận dụng nguồn lực, phù hợp với các tình huống hiện đại cần tiết kiệm và tối ưu hóa.
Cụm từ "dual purpose" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc mô tả tính đa dụng của sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "dual purpose" thường được sử dụng để nói về các sản phẩm hoặc chiến lược có khả năng phục vụ hai mục đích khác nhau, như thiết kế bền vững hay phần mềm tích hợp. Cụm từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục, nơi tính linh hoạt và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu.