Bản dịch của từ Dually trong tiếng Việt

Dually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dually (Adverb)

duəli
dˈulli
01

Theo cách kép; gấp đôi.

In a dual manner doubly.

Ví dụ

The community center serves dually as a library and event space.

Trung tâm cộng đồng phục vụ đồng thời như một thư viện và không gian sự kiện.

The program does not dually support both youth and senior citizens.

Chương trình không hỗ trợ đồng thời cả thanh niên và người cao tuổi.

Does the initiative dually benefit local businesses and residents?

Sáng kiến này có lợi ích đồng thời cho doanh nghiệp địa phương và cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dually/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dually

Không có idiom phù hợp