Bản dịch của từ Dually trong tiếng Việt
Dually

Dually (Adverb)
The community center serves dually as a library and event space.
Trung tâm cộng đồng phục vụ đồng thời như một thư viện và không gian sự kiện.
The program does not dually support both youth and senior citizens.
Chương trình không hỗ trợ đồng thời cả thanh niên và người cao tuổi.
Does the initiative dually benefit local businesses and residents?
Sáng kiến này có lợi ích đồng thời cho doanh nghiệp địa phương và cư dân không?
Từ "dually" là một trạng từ, có nghĩa là “một cách song song” hoặc “một cách đồng thời”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật để chỉ việc thực hiện hai vai trò, chức năng hoặc nhiệm vụ cùng lúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dually" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hoặc viết, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng trong các văn bản.
Từ "dually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dualis", nghĩa là "hai", từ "duo", chỉ số hai. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thường để chỉ các khía cạnh hoặc trạng thái liên quan đến hai yếu tố khác nhau. Sự phát triển của "dually" phản ánh những khái niệm liên quan đến sự song hành hoặc đồng thời trong nhiều lĩnh vực, như pháp lý và xã hội, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "dually" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học để chỉ hai trạng thái hoặc chức năng đồng thời. Trong các văn bản học thuật, nó thường liên quan đến các lý thuyết hoặc quy trình có hai khía cạnh hợp tác hoặc tương tác lẫn nhau, chẳng hạn như trong nghiên cứu kinh tế hoặc xã hội học.