Bản dịch của từ Dubes trong tiếng Việt

Dubes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dubes (Noun)

dˈʌbəs
dˈʌbəs
01

(ireland) giày thuyền dubarry (gắn liền với các khu vực giàu có của dublin)

Ireland dubarry boat shoes associated with affluent areas of dublin.

Ví dụ

Many people in Dublin wear dubes during social events and gatherings.

Nhiều người ở Dublin mang dubes trong các sự kiện và buổi gặp gỡ.

Not everyone can afford expensive dubes in affluent Dublin neighborhoods.

Không phải ai cũng có thể mua dubes đắt tiền ở những khu vực giàu có của Dublin.

Are dubes popular among young people in Dublin's social scene?

Dubes có phổ biến trong giới trẻ ở cảnh xã hội của Dublin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dubes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dubes

Không có idiom phù hợp