Bản dịch của từ Affluent trong tiếng Việt
Affluent
Affluent (Adjective)
The affluent neighborhood hosted a charity gala last night.
Khu phố giàu có tổ chức một buổi gala từ thiện vào tối qua.
She comes from an affluent family, well-known for their philanthropy.
Cô ấy đến từ một gia đình giàu có, nổi tiếng với lòng từ thiện của họ.
The affluent society funded scholarships for underprivileged students.
Xã hội giàu có tài trợ học bổng cho sinh viên thiểu năng.
The affluent neighborhood had a beautiful river running through it.
Khu phố giàu có có một con sông đẹp chảy qua.
The affluent families enjoyed the abundance of water in their gardens.
Các gia đình giàu có thích thú với sự phong phú của nước trong vườn của họ.
The affluent region was known for its cascading waterfalls and streams.
Vùng giàu có nổi tiếng với những dòng thác nước và suối chảy.
Dạng tính từ của Affluent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Affluent Giàu có | More affluent Giàu có hơn | Most affluent Giàu nhất |
Affluent (Noun)
The affluent of the main river enhanced the water flow.
Dòng sông phụ của con sông chính đã tăng cường lưu lượng nước.
The affluent provided irrigation for the surrounding farmlands.
Dòng sông phụ cung cấp nước tưới cho các cánh đồng xung quanh.
The affluent was home to diverse aquatic species.
Dòng sông phụ là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật nước.
Họ từ
Từ "affluent" trong tiếng Anh có nghĩa là giàu có, thịnh vượng, thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc khu vực có mức sống cao và tài chính dồi dào. "Affluent" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, nơi người Anh có xu hướng nhấn âm ở âm tiết đầu tiên. Từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh tế và xã hội, nhằm chỉ ra sự phân hóa giàu nghèo trong cộng đồng.
Từ "affluent" bắt nguồn từ tiếng Latin "affluens", có nghĩa là "đổ về", từ "ad-" (đến) và "fluere" (chảy). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự phong phú, thịnh vượng, gợi nhớ đến hình ảnh dòng nước chảy mạnh mẽ, tượng trưng cho sự dồi dào và đủ đầy. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy việc phát triển nghĩa của từ từ chỉ sự vật chất đến chỉ trạng thái thịnh vượng trong xã hội, nhấn mạnh sự giàu có và điều kiện tốt trong cuộc sống.
Từ "affluent" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này có tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế, xã hội, và sự phân bố tài sản. Trong ngữ cảnh khác, "affluent" thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc cộng đồng giàu có, trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội, tiêu dùng và chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp