Bản dịch của từ Tributary trong tiếng Việt
Tributary
Tributary (Noun)
The small village became a tributary to the larger city.
Ngôi làng nhỏ trở thành một phần đóng góp cho thành phố lớn hơn.
The company was considered a tributary to the industry leader.
Công ty được coi là một phần đóng góp cho người dẫn đầu ngành công nghiệp.
The student's work was a tributary to the school's reputation.
Công việc của học sinh là một phần đóng góp cho uy tín của trường.
The Mississippi River has many tributaries that feed into it.
Sông Mississippi có nhiều chi lưu đổ vào.
The Amazon River is known for its numerous tributaries in South America.
Sông Amazon nổi tiếng với nhiều chi lưu ở Nam Mỹ.
The Ganges River in India is formed by several tributaries.
Sông Ganges ở Ấn Độ được hình thành bởi một số chi lưu.
Dạng danh từ của Tributary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tributary | Tributaries |
Kết hợp từ của Tributary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major tributary Nhánh lớn | The amazon river is a major tributary of the atlantic ocean. Sông amazon là một nhánh lớn của đại tây dương. |
Main tributary Sông chính | The amazon river is the main tributary of the amazon basin. Sông amazon là chi lưu chính của lưu vực amazon. |
Họ từ
Thuật ngữ "tributary" chỉ một dòng sông hoặc suối nhỏ chảy vào một dòng sông lớn hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý để mô tả sự kết nối giữa các nguồn nước trong hệ thống sông ngòi. Trong tiếng Anh, "tributary" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "tributary" thường được dùng để thảo luận về các tính năng địa lý và hệ sinh thái trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "tributary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tributarius," có nghĩa là "thuộc về thuế" hay "mang tính đóng góp." Gốc từ "tributum" mang nghĩa là "phép thuế" hoặc "sự đóng góp." Trong ngữ cảnh địa lý, từ này được sử dụng để chỉ các con sông, suối đổ vào một con sông lớn hơn. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự kết nối và tương tác giữa các nguồn nước, tương tự như cách thức mà các khoản thuế hay sự đóng góp hỗ trợ cho một tổng thể lớn hơn.
Từ "tributary" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến địa lý và sinh thái, đặc biệt trong phần Listening và Reading của IELTS, với tần suất từ trung bình đến cao. Trong phần Writing và Speaking, từ này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi thảo luận về các hệ thống thủy văn hoặc khi mô tả môi trường tự nhiên. Trong các tình huống khác, "tributary" thường được dùng để chỉ các nhánh sông, góp phần vào việc làm rõ mô hình nước trong nghiên cứu địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp