Bản dịch của từ Dubiously trong tiếng Việt
Dubiously

Dubiously (Adverb)
Many people dubiously questioned the effectiveness of the new social program.
Nhiều người nghi ngờ về hiệu quả của chương trình xã hội mới.
She did not dubiously support the charity event last weekend.
Cô ấy không nghi ngờ ủng hộ sự kiện từ thiện cuối tuần trước.
Did the community dubiously accept the proposed changes to social policies?
Cộng đồng có nghi ngờ chấp nhận những thay đổi đề xuất về chính sách xã hội không?
Họ từ
Từ "dubiously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách không chắc chắn hoặc hoài nghi. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phân vân hoặc nghi ngờ về một thông tin hoặc hành động nào đó. "Dubiously" có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Trong giao tiếp, từ này thường gợi lên một cảm giác không tin tưởng.
Từ "dubiously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dubiosus", nghĩa là "không chắc chắn" hoặc "mơ hồ", bắt nguồn từ động từ "dubare", có nghĩa là "nghi ngờ" hay "băn khoăn". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 và thường được sử dụng để chỉ sự hoài nghi hoặc thiếu tin tưởng trong một tình huống nào đó. Ngày nay, "dubiously" thường diễn tả một cách thái độ có sự nghi ngại hoặc không chắc chắn về tính hợp lý hay chính xác của một thông tin.
"Từ 'dubiously' xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và đánh giá thông tin. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hoài nghi hoặc không chắc chắn về một vấn đề, ví dụ trong các cuộc thảo luận về tính xác thực của thông tin, sự đáng tin cậy của nguồn tin, hoặc trong các đánh giá về ý kiến cá nhân. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nó phù hợp hơn với các bối cảnh học thuật hoặc phê bình".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp