Bản dịch của từ Dude up trong tiếng Việt

Dude up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dude up (Phrase)

dˈud ˈʌp
dˈud ˈʌp
01

Ăn mặc rất thông minh hoặc thời trang.

To dress very smartly or fashionably.

Ví dụ

He always dudes up for social events like parties or weddings.

Anh ấy luôn ăn mặc thật đẹp cho các sự kiện xã hội như tiệc hoặc đám cưới.

She doesn't dude up when she goes to casual gatherings.

Cô ấy không ăn mặc đẹp khi tham gia các buổi gặp gỡ bình thường.

Do you dude up for the annual charity gala this weekend?

Bạn có ăn mặc đẹp cho buổi gala từ thiện hàng năm cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dude up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dude up

Không có idiom phù hợp