Bản dịch của từ Dude up trong tiếng Việt
Dude up

Dude up (Phrase)
Ăn mặc rất thông minh hoặc thời trang.
To dress very smartly or fashionably.
He always dudes up for social events like parties or weddings.
Anh ấy luôn ăn mặc thật đẹp cho các sự kiện xã hội như tiệc hoặc đám cưới.
She doesn't dude up when she goes to casual gatherings.
Cô ấy không ăn mặc đẹp khi tham gia các buổi gặp gỡ bình thường.
Do you dude up for the annual charity gala this weekend?
Bạn có ăn mặc đẹp cho buổi gala từ thiện hàng năm cuối tuần này không?
"Dude up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động ăn mặc đẹp hoặc cải thiện ngoại hình. Cụm từ này mang tính chất thân mật, thường gặp trong ngữ cảnh văn hóa trẻ, đặc biệt ở Mỹ. Trong khi "dude" được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thì "dude up" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi có thể dùng các cụm từ khác tương tự như "smarten up".
Cụm từ "dude up" xuất phát từ từ "dude", có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ vào thế kỷ 19, nghĩa là một người đàn ông, thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông có phong cách thời trang chú ý đến diện mạo. "Up" trong ngữ cảnh này chỉ sự nâng cấp hoặc cải thiện hình ảnh. Sự kết hợp này diễn tả hành động làm cho bản thân trở nên sang trọng hoặc bắt mắt hơn, phản ánh sự thay đổi trong tiêu chuẩn thẩm mỹ và phong cách sống hiện đại.
Cụm từ "dude up" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, và Viết), khả năng xuất hiện của cụm từ này là rất hạn chế. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp không chính thức, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ăn mặc chỉnh tề hoặc phong cách. "Dude up" chủ yếu xuất hiện trong văn hóa đại chúng hoặc giao tiếp giữa bạn bè, thể hiện sự vui vẻ và thoải mái trong ăn mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp