Bản dịch của từ Dulcifying trong tiếng Việt
Dulcifying

Dulcifying (Verb)
Her kind words dulcifying the tense atmosphere at the meeting.
Những lời nói dịu dàng của cô ấy làm dịu bầu không khí căng thẳng trong cuộc họp.
His harsh comments did not dulcify the discussion about social issues.
Những bình luận khắc nghiệt của anh ấy không làm dịu cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Can music dulcify our feelings during social gatherings?
Âm nhạc có thể làm dịu cảm xúc của chúng ta trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Dulcifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dulcify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulcified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulcified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulcifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulcifying |
Họ từ
Từ "dulcifying" xuất phát từ động từ "dulcify", có nghĩa là làm cho ngọt ngào hơn, hoặc làm dịu đi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miếng thức ăn hay tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh, "dulcifying" thường không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn bản văn học hoặc khoa học.
Từ "dulcifying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dulcis", có nghĩa là "ngọt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên ngọt ngào hơn, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần. Theo thời gian, ý nghĩa của "dulcifying" đã mở rộng để bao hàm những hành động làm dịu bớt hoặc làm tăng sự dễ chịu, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm ngọt ngào ban đầu sang các khía cạnh tích cực hơn trong trải nghiệm con người.
Từ "dulcifying" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS; cụ thể, nó ít xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nói khi thảo luận về sự làm dịu hoặc cải thiện tình hình. Trong các ngữ cảnh khác, "dulcifying" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học hoặc trị liệu, để chỉ việc làm giảm bớt lo âu hoặc căng thẳng trong các tình huống giao tiếp hoặc điều trị.