Bản dịch của từ Dulcifying trong tiếng Việt

Dulcifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dulcifying (Verb)

dˈʌlsəfˌaɪɨŋ
dˈʌlsəfˌaɪɨŋ
01

Làm ngọt hoặc ngọt hơn.

To make sweet or sweeter.

Ví dụ

Her kind words dulcifying the tense atmosphere at the meeting.

Những lời nói dịu dàng của cô ấy làm dịu bầu không khí căng thẳng trong cuộc họp.

His harsh comments did not dulcify the discussion about social issues.

Những bình luận khắc nghiệt của anh ấy không làm dịu cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Can music dulcify our feelings during social gatherings?

Âm nhạc có thể làm dịu cảm xúc của chúng ta trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Dulcifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dulcify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dulcified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dulcified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dulcifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dulcifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dulcifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dulcifying

Không có idiom phù hợp