Bản dịch của từ Dullest trong tiếng Việt
Dullest

Dullest (Adjective)
Không thú vị hoặc thú vị; đần độn.
Not exciting or interesting dull.
The dullest party I attended was last Saturday at Mike's house.
Bữa tiệc nhàm chán nhất mà tôi tham dự là thứ Bảy tuần trước tại nhà Mike.
This movie is not the dullest I've ever seen, but it's close.
Bộ phim này không phải là bộ nhàm chán nhất tôi từng xem, nhưng gần.
Is the dullest book really worth reading for the exam?
Cuốn sách nhàm chán nhất có thực sự đáng đọc cho kỳ thi không?
Dạng tính từ của Dullest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dull Mờ | Duller Mờ hơn | Dullest Mờ nhất |
Họ từ
Từ "dullest" là trạng từ so sánh nhất của tính từ "dull", có nghĩa là buồn tẻ, chậm chạp hoặc thiếu sinh động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "dull" có thể được sử dụng ở dạng không chính thức tại Mỹ để chỉ những thứ tẻ nhạt hoặc kém hấp dẫn hơn nữa. "Dullest" thường được dùng để mô tả một sự vật, sự việc, hoặc trải nghiệm mà không tạo được ấn tượng mạnh mẽ hoặc không thú vị.
Từ "dullest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dull", điều này được bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "dulr", có nghĩa là "mờ nhạt, không sáng". Trong tiếng Latinh, từ này không có nguồn gốc trực tiếp, nhưng ý nghĩa tương đồng với "obtusus" (cùn, tê liệt). "Dullest" là hình thức so sánh nhất, diễn tả tình trạng buồn tẻ, nhạt nhẽo nhất. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh đặc điểm tâm lý và cảm xúc trong giao tiếp, liên quan đến sự thiếu sắc nét trong trải nghiệm.
Từ "dullest" là dạng so sánh nhất của tính từ "dull" (nhàm chán, tẻ nhạt) và ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "dullest" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự nhàm chán trong các hoạt động, sự kiện hoặc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
