Bản dịch của từ Dumb luck trong tiếng Việt

Dumb luck

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumb luck (Idiom)

ˈdəˌmlək
ˈdəˌmlək
01

Vận may bất ngờ.

Unexpected good fortune.

Ví dụ

She won the lottery by dumb luck.

Cô ấy đã trúng xổ số nhờ may mắn ngu ngốc.

His success was just dumb luck.

Thành công của anh ấy chỉ là do may mắn ngu ngốc.

They stumbled upon the treasure by dumb luck.

Họ tình cờ phát hiện ra kho báu nhờ may mắn ngu ngốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumb luck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumb luck

Không có idiom phù hợp