Bản dịch của từ Dumbstruck trong tiếng Việt
Dumbstruck

Dumbstruck (Adjective)
The audience was dumbstruck by the magician's final trick.
Khán giả đã bị sốc trước trò cuối của ảo thuật gia.
She was not dumbstruck during the shocking news report.
Cô ấy không bị sốc trước bản tin gây sốc.
Were you dumbstruck when you heard the unexpected announcement?
Bạn có bị sốc khi nghe thông báo bất ngờ không?
Từ "dumbstruck" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị choáng váng, ngạc nhiên đến mức không thể nói ra lời. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ gặp phải tình huống bất ngờ hoặc khó tin. Trong tiếng Anh Anh, "dumbstruck" có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ngữ nghĩa. Từ này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc diễn thuyết.
Từ "dumbstruck" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "dumb" (câm) và "struck" (bị đánh). "Dumb" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "dumbus", mang nghĩa là không nói được, bị câm, trong khi "struck" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "strickan" có nghĩa là bị đập hoặc tác động bất ngờ. Sự kết hợp này mô tả trạng thái bất ngờ đến mức không thể nói, phản ánh chính xác âm hưởng và ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "dumbstruck" được sử dụng khá ít trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết (Writing) và nói (Speaking) khi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự sửng sốt, ngạc nhiên hoặc không thể diễn đạt cảm xúc, như trong văn học, điện ảnh hoặc hội thảo. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh học thuật có thể hạn chế khả năng vận dụng của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp