Bản dịch của từ Dumbstruck trong tiếng Việt

Dumbstruck

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumbstruck (Adjective)

dˈʌmstɹʌk
dˈʌmstɹʌk
01

Quá sốc hoặc ngạc nhiên đến mức không thể nói nên lời.

So shocked or surprised as to be unable to speak.

Ví dụ

The audience was dumbstruck by the magician's final trick.

Khán giả đã bị sốc trước trò cuối của ảo thuật gia.

She was not dumbstruck during the shocking news report.

Cô ấy không bị sốc trước bản tin gây sốc.

Were you dumbstruck when you heard the unexpected announcement?

Bạn có bị sốc khi nghe thông báo bất ngờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumbstruck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumbstruck

Không có idiom phù hợp