Bản dịch của từ Dummying trong tiếng Việt
Dummying

Dummying (Verb)
Phân từ hiện tại của giả.
Present participle of dummy.
Many companies are dummying their products for social media marketing.
Nhiều công ty đang làm giả sản phẩm cho tiếp thị trên mạng xã hội.
They are not dummying their services to attract more customers.
Họ không làm giả dịch vụ của mình để thu hút nhiều khách hàng hơn.
Are companies dummying their brands to gain social media attention?
Các công ty có đang làm giả thương hiệu của mình để thu hút sự chú ý trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "dummying" là một danh từ và động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và giáo dục để chỉ hành động làm giả một thứ gì đó nhằm mục đích thử nghiệm hoặc học tập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng, nhưng sự phát âm có thể hơi khác nhau. "Dummying" thường chỉ những sản phẩm giả lập hoặc mô phỏng, giúp người dùng hiểu rõ hơn về chức năng hoặc quy trình của một sản phẩm thực tế.
Từ "dummying" xuất phát từ danh từ "dummy", có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, có thể bắt nguồn từ từ "dumb", nghĩa là "câm" hay "không biết nói". "Dummy" ban đầu chỉ người hoặc vật được sử dụng như một mẫu thử nghiệm hoặc giả lập. Sự chuyển nghĩa này phản ánh việc tạo ra các mô hình hoặc cái thay thế, điều này liên quan trực tiếp đến ý nghĩa hiện tại của "dummying" trong việc thực hiện các hoạt động giả lập hoặc kiểm thử mà không sử dụng phiên bản thực sự.
Từ "dummying" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nhất là trong ngành công nghiệp kiểm thử phần mềm để chỉ việc tạo mô hình hoặc phiên bản giả lập cho mục đích thử nghiệm. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực tiểu thuyết, mô phỏng để tạo ra kịch bản không thực nhưng cần thiết cho việc phân tích hoặc nghiên cứu.