Bản dịch của từ Dummying trong tiếng Việt

Dummying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dummying (Verb)

dˈʌmɨdʒɨŋ
dˈʌmɨdʒɨŋ
01

Phân từ hiện tại của giả.

Present participle of dummy.

Ví dụ

Many companies are dummying their products for social media marketing.

Nhiều công ty đang làm giả sản phẩm cho tiếp thị trên mạng xã hội.

They are not dummying their services to attract more customers.

Họ không làm giả dịch vụ của mình để thu hút nhiều khách hàng hơn.

Are companies dummying their brands to gain social media attention?

Các công ty có đang làm giả thương hiệu của mình để thu hút sự chú ý trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dummying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dummying

Không có idiom phù hợp