Bản dịch của từ Dunno trong tiếng Việt
Dunno

Dunno (Noun)
I dunno why people prefer social media over real-life interactions.
Tôi không biết tại sao mọi người thích mạng xã hội hơn giao tiếp thực tế.
She doesn't have a clue; she just says dunno all the time.
Cô ấy không có ý tưởng nào; cô ấy chỉ nói không biết suốt.
Do you ever say dunno when asked about social issues?
Bạn có bao giờ nói không biết khi được hỏi về các vấn đề xã hội không?
Từ "dunno" là một dạng rút gọn không chính thức của "do not know" trong tiếng Anh. Đây là từ lóng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường không trang trọng, biểu thị sự không chắc chắn hoặc thiếu thông tin về một vấn đề nào đó. "Dunno" không xuất hiện trong văn viết chính thức và thường không được sử dụng trong các văn bản học thuật. Tuy nhiên, nó thể hiện cách diễn đạt tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày, chủ yếu ở Anh và Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng giữa hai dialect này.
Từ "dunno" là một dạng viết tắt không chính thức của "do not know" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ cách phát âm lỏng lẻo và không chuẩn mực, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự thiếu thông tin hoặc kiến thức về một vấn đề nào đó. Mặc dù có tính chất hài hước và không trang trọng, "dunno" phản ánh một xu hướng trong ngôn ngữ nói, nơi sự giản lược và dễ hiểu được ưu tiên.
Từ "dunno" là một dạng rút gọn không chính thức của "do not know". Xuất hiện chủ yếu trong ngôn ngữ nói và văn hóa đại chúng, từ này không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "dunno" thường được sử dụng trong giao tiếp bình dân để diễn tả sự thiếu hiểu biết hoặc không chắc chắn về một vấn đề nào đó.