Bản dịch của từ Dunzo trong tiếng Việt

Dunzo

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dunzo (Adjective)

dˈʌnzoʊ
dˈʌnzoʊ
01

(mỹ, tiếng lóng) xong, xong.

Us slang done finished.

Ví dụ

The party is dunzo, so we can head home now.

Bữa tiệc đã xong, vì vậy chúng ta có thể về nhà ngay bây giờ.

The essay deadline is not dunzo yet, keep working on it.

Hạn cuối nộp bài luận chưa kết thúc, hãy tiếp tục làm việc.

Is the presentation dunzo? I need to know before leaving.

Bài thuyết trình đã xong chưa? Tôi cần biết trước khi rời đi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dunzo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dunzo

Không có idiom phù hợp