Bản dịch của từ Dunzo trong tiếng Việt
Dunzo

Dunzo (Adjective)
The party is dunzo, so we can head home now.
Bữa tiệc đã xong, vì vậy chúng ta có thể về nhà ngay bây giờ.
The essay deadline is not dunzo yet, keep working on it.
Hạn cuối nộp bài luận chưa kết thúc, hãy tiếp tục làm việc.
Is the presentation dunzo? I need to know before leaving.
Bài thuyết trình đã xong chưa? Tôi cần biết trước khi rời đi.
Từ "dunzo" là một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc một cái gì đó đã hoàn tất hoặc không còn hiệu lực. Từ này chủ yếu xuất phát từ văn hóa đại chúng và thường gắn liền với giới trẻ. Không có phiên bản chính thức nào trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ, nhưng sự sử dụng từ này chủ yếu tập trung tại Mỹ, phản ánh sự không chính thức và tính cách thoải mái trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "dunzo" có nguồn gốc không chính thức từ tiếng Anh và được hình thành từ cách phát âm của từ "done". Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp phi chính thức, đặc biệt trên mạng xã hội. Từ này thể hiện trạng thái hoàn thành một việc gì đó với sắc thái thoải mái, thậm chí hài hước. Mặc dù không có nguồn gốc Latin, "dunzo" phản ánh sự phát triển ngôn ngữ hiện đại thông qua sự biến đổi và sáng tạo ngữ nghĩa từ các từ gốc truyền thống.
Từ "dunzo" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong văn nói và văn bản phi chính thức, mô tả tình trạng hoàn thành hoặc chấm dứt một hoạt động nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện và không được coi là từ vựng phù hợp, do thiên về ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn hóa. Thực tế, từ "dunzo" có thể được nghe trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các bài đăng trên mạng xã hội, phản ánh tính cách không chính thức và thoải mái trong giao tiếp.