Bản dịch của từ During the time that trong tiếng Việt
During the time that

During the time that (Phrase)
During the time that she was studying abroad, she learned a new language.
Trong thời gian mà cô ấy học ở nước ngoài, cô ấy đã học được một ngôn ngữ mới.
He volunteered at the shelter during the time that he was on summer break.
Anh đã tình nguyện tại trại trẻ mồ côi trong thời gian anh nghỉ hè.
During the time that the festival takes place, the city is bustling.
Trong thời gian diễn ra lễ hội, thành phố rất nhộn nhịp.
Cụm từ "during the time that" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá trình xảy ra của một sự kiện hoặc hành động. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản viết trang trọng hoặc học thuật để làm rõ thời điểm mà một tình huống hay hành động diễn ra. Có thể thay thế nó bằng "while" hoặc "when" để tạo sự linh hoạt trong ngữ cảnh. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ điệu có thể xuất hiện trong phát âm.
"Cụm từ 'during the time that' có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ 'during' và 'the time that'. 'During' xuất phát từ tiếng Latinh 'durare', nghĩa là kéo dài, trong khi 'the time' của tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'tima', có liên quan đến khái niệm thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra, phản ánh sự liên kết giữa thời gian và hoạt động trong ngữ cảnh hiện tại".
Cụm từ "during the time that" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing. Tần suất sử dụng của cụm này có thể được ghi nhận chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả diễn biến sự kiện hoặc hành động trong một khoảng thời gian nhất định. Trong các văn bản học thuật và giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường thấy trong các tình huống như phân tích lịch sử, báo cáo nghiên cứu, hoặc khi trình bày các sự kiện lịch sử. Sự sử dụng đa dạng của nó phản ánh tính linh hoạt trong việc mô tả khung thời gian của các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



