Bản dịch của từ Dusky trong tiếng Việt

Dusky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dusky (Adjective)

dˈʌski
dˈʌski
01

Có màu sẫm.

Darkish in colour.

Ví dụ

The dusky sky signaled the end of the day.

Bầu trời tối tăm báo hiệu cuối ngày.

She wore a dusky dress to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy tối tăm đến buổi tụ tập xã hội.

The dusky room was illuminated by soft candlelight.

Căn phòng tối tăm được soi sáng bởi ánh nến nhẹ nhàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dusky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dusky

Không có idiom phù hợp