Bản dịch của từ Dusky trong tiếng Việt
Dusky

Dusky (Adjective)
The dusky sky signaled the end of the day.
Bầu trời tối tăm báo hiệu cuối ngày.
She wore a dusky dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy tối tăm đến buổi tụ tập xã hội.
The dusky room was illuminated by soft candlelight.
Căn phòng tối tăm được soi sáng bởi ánh nến nhẹ nhàng.
Họ từ
Từ "dusky" dùng để mô tả màu sắc, ánh sáng hoặc sắc thái tối tăm, thường liên quan đến ánh sáng tự nhiên vào buổi chiều hoặc sự tối tăm của làn da. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dusky" có thể mang tính miệt thị khi miêu tả người có màu da tối. Sự nhạy cảm trong việc sử dụng từ ngữ như vậy đòi hỏi sự cân nhắc để tránh hiểu lầm.
Từ "dusky" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dusk", có nguồn gốc từ từ tiếng Old Norse "dusk", nghĩa là "bóng tối" hoặc "hoàng hôn". Latin gốc của nó là "fuscus", có nghĩa là "tối màu" hoặc "tối tăm". Trong lịch sử, từ này đã mô tả ánh sáng yếu ớt hoặc bóng tối của buổi chiều, và hiện tại, "dusky" không chỉ chỉ màu sắc mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ về nét huyền bí, lãng mạn. Sự kết nối giữa nguyên nghĩa và nghĩa hiện tại vẫn được thể hiện qua cảm giác về sự mờ ảo và mặn mà trong cái nhìn và cảm nhận.
Từ "dusky" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến mô tả cảnh vật hoặc con người. Trong bối cảnh khác, "dusky" thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng yếu hoặc màu sắc tối, ví dụ như trong văn chương hay nghệ thuật. Từ này cũng có thể thấy trong các lĩnh vực như thiên nhiên, khi nói đến các hiện tượng như hoàng hôn hay bầu trời tối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp