Bản dịch của từ Darkish trong tiếng Việt
Darkish

Darkish (Adjective)
Her darkish hair matched her mysterious personality.
Tóc tối của cô ấy phù hợp với tính cách bí ẩn của cô.
The darkish hues of the painting added depth to the scene.
Các sắc màu tối của bức tranh tạo sâu sắc cho cảnh.
The room had a darkish ambiance, perfect for intimate gatherings.
Phòng có bầu không khí tối, hoàn hảo cho các buổi tụ tập thân mật.
Darkish (Adverb)
The room was lit darkishly for the evening social event.
Phòng được chiếu sáng một cách hơi tối cho sự kiện xã hội buổi tối.
She dressed darkishly to match the theme of the social gathering.
Cô ấy mặc đồ một cách hơi tối để phù hợp với chủ đề của buổi tụ tập xã hội.
The music played darkishly, setting a mysterious tone at the social party.
Âm nhạc được phát một cách hơi tối, tạo ra một bầu không khí bí ẩn tại bữa tiệc xã hội.
Từ "darkish" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "hơi tối" hoặc "khá tối". Đây là một từ ghép bao gồm tiền tố "dark" (tối) và hậu tố "-ish" (hơi), thường dùng để mô tả một sắc thái màu sắc hay tình trạng có tính chất tối một cách không hoàn toàn rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh (British English) và Mỹ (American English) về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng.
Từ "darkish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách kết hợp từ "dark" (tối) và hậu tố "-ish" (mang tính chất). "Dark" xuất phát từ tiếng Anh cổ "deorc", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, liên quan đến sự thiếu sáng. Hậu tố "-ish" được sử dụng để diễn tả đặc điểm tương đối hoặc gần giống. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, mô tả trạng thái tối tăm nhưng không hoàn toàn, hàm ý một độ sáng yếu hoặc một màu sắc tối hơn bình thường.
Từ "darkish" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mô tả màu sắc hoặc tâm trạng. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng, khí hậu hoặc cảm xúc, thể hiện sự không rõ ràng hoặc mờ nhạt. "Darkish" cũng có thể thấy trong văn học hoặc miêu tả nghệ thuật để gợi lên những khía cạnh u ám hoặc bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp