Bản dịch của từ Darkish trong tiếng Việt

Darkish

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darkish (Adjective)

dˈɑɹkɪʃ
dˈɑɹkɪʃ
01

Màu hơi tối.

Somewhat dark in color.

Ví dụ

Her darkish hair matched her mysterious personality.

Tóc tối của cô ấy phù hợp với tính cách bí ẩn của cô.

The darkish hues of the painting added depth to the scene.

Các sắc màu tối của bức tranh tạo sâu sắc cho cảnh.

The room had a darkish ambiance, perfect for intimate gatherings.

Phòng có bầu không khí tối, hoàn hảo cho các buổi tụ tập thân mật.

Darkish (Adverb)

dˈɑɹkɪʃ
dˈɑɹkɪʃ
01

Một cách hơi đen tối.

In a somewhat dark manner.

Ví dụ

The room was lit darkishly for the evening social event.

Phòng được chiếu sáng một cách hơi tối cho sự kiện xã hội buổi tối.

She dressed darkishly to match the theme of the social gathering.

Cô ấy mặc đồ một cách hơi tối để phù hợp với chủ đề của buổi tụ tập xã hội.

The music played darkishly, setting a mysterious tone at the social party.

Âm nhạc được phát một cách hơi tối, tạo ra một bầu không khí bí ẩn tại bữa tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/darkish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darkish

Không có idiom phù hợp