Bản dịch của từ Dusty trong tiếng Việt
Dusty
Dusty (Adjective)
Được bao phủ bởi, đầy, hoặc giống như bụi.
Covered with full of or resembling dust.
The dusty old books in the library needed cleaning.
Những quyển sách cũ bị bụi ở thư viện cần được lau chùi.
The dusty road to the remote village was difficult to navigate.
Con đường đầy bụi dẫn đến ngôi làng xa xôi khó đi.
Her room was so dusty that she started sneezing immediately.
Phòng cô ấy quá bụi nên cô ấy ngay lập tức hắt hơi.
Dạng tính từ của Dusty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dusty Bụi | Dustier Bụi hơn | Dustiest Bụi nhất |
Họ từ
Từ "dusty" được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc không gian có nhiều bụi bẩn, thường mang lại cảm giác cũ kĩ hoặc không sạch sẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, "dusty" cũng có thể mang nghĩa biểu tượng, chỉ về điều gì đó đã lỗi thời hoặc không còn được ưa chuộng.
Từ "dusty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dūst", nghĩa là bụi. Nó bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic "*dustaz", có nghĩa tương tự như bụi. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển thể thành hình thức "dust" trong tiếng Anh trung đại, và từ "dusty" được hình thành để chỉ những đồ vật, môi trường có sự hiện diện của bụi. Hiện tại, "dusty" không chỉ diễn tả trạng thái vật lý mà còn gợi lên cảm giác cũ kỹ hoặc bỏ hoang.
Từ "dusty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả môi trường hay đồ vật có bụi, liên quan đến chủ đề về môi trường hoặc điều kiện sống. Ngoài ra, "dusty" cũng hay gặp trong văn viết mô tả, nghệ thuật hoặc ngữ cảnh lịch sử, thường nhấn mạnh sự cũ kỹ, bỏ quên. Từ này gợi lên cảm giác về sự lãng quên và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp