Bản dịch của từ Dwam trong tiếng Việt

Dwam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwam (Noun)

dwˈɑm
dwˈɑm
01

Trạng thái nửa tỉnh nửa mê hoặc mơ màng.

A state of semiconsciousness or reverie.

Ví dụ

She was in a dream during the meeting.

Cô ấy đã ở trong một giấc mơ trong cuộc họp.

He never experiences any dream while socializing.

Anh ấy không bao giờ trải qua bất kỳ giấc mơ nào khi giao tiếp xã hội.

Was she lost in a dream when discussing social issues?

Cô ấy đã bị lạc trong một giấc mơ khi thảo luận về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dwam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dwam

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.