Bản dịch của từ Dwam trong tiếng Việt
Dwam

Dwam (Noun)
She was in a dream during the meeting.
Cô ấy đã ở trong một giấc mơ trong cuộc họp.
He never experiences any dream while socializing.
Anh ấy không bao giờ trải qua bất kỳ giấc mơ nào khi giao tiếp xã hội.
Was she lost in a dream when discussing social issues?
Cô ấy đã bị lạc trong một giấc mơ khi thảo luận về các vấn đề xã hội?
"Dwam" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái lơ đãng hoặc mơ màng. Mặc dù không phổ biến trong văn viết chính thống, nó thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh thơ ca, mang sắc thái mô tả tâm trạng thiếu tập trung. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể không được người bản ngữ nhận diện rõ ràng.
Từ "dwam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với ý nghĩa liên quan đến giấc mơ hoặc trạng thái mơ màng. Nó được cho là xuất phát từ tiếng Old Norse "draumr", có nghĩa là giấc mơ. Mặc dù ngày nay từ này không còn được sử dụng rộng rãi, nó vẫn phản ánh ý tưởng về trạng thái tâm lý không rõ ràng giữa thức và ngủ, góp phần vào việc hiểu sâu hơn các khái niệm liên quan đến giấc mơ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "dwam" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh thi IELTS cũng như trong ngôn ngữ tiếng Anh thông thường. Trong kỳ thi IELTS, từ này có xu hướng không xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất hẹp của nó. Thay vào đó, từ này được sử dụng chủ yếu trong những ngữ cảnh văn chương hoặc tiêu biểu cho các tình huống mô tả trạng thái mơ màng, không rõ ràng.