Bản dịch của từ Reverie trong tiếng Việt
Reverie

Reverie (Noun)
Một trạng thái vui vẻ lạc lối trong suy nghĩ của mình; một giấc mơ.
A state of being pleasantly lost in ones thoughts a daydream.
She often drifts into a reverie while staring out the window.
Cô ấy thường trôi vào một giấc mơ khi nhìn ra cửa sổ.
His reverie was interrupted by the sound of laughter from outside.
Giấc mơ của anh ấy bị gián đoạn bởi tiếng cười từ bên ngoài.
Walking in the park always puts her in a peaceful reverie.
Đi dạo trong công viên luôn khiến cô ấy trở nên yên bình trong giấc mơ.
Họ từ
"Reverie" là một danh từ chỉ trạng thái mơ mộng, thường được mô tả như một sự lạc lõng trong suy nghĩ hoặc một giấc mơ không rõ ràng. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "rêverie", có nghĩa là mơ mộng. Trong tiếng Anh, "reverie" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác nhau trong ngữ điệu. Từ này thường được dùng trong văn học để diễn tả sự thoát ly khỏi thực tại.
Từ "reverie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "réverie", có nghĩa là giấc mơ hoặc sự mơ mộng. Tiếng Pháp này diễn ra từ từ "réver", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reverari", có nghĩa là 'mơ, suy tư'. "Reverie" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18, mô tả trạng thái tinh thần mơ màng hoặc đắm chìm trong suy tưởng, phản ánh tính chất tự do và không bị ràng buộc của ý thức khi thoát khỏi thực tại.
Từ "reverie" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong Nghe và Nói, do tính chất trừu tượng của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc mô tả trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh chung, "reverie" thường được sử dụng để diễn tả những giây phút mơ mộng, tại các cuộc thảo luận về sáng tạo, nghệ thuật hay triết lý, nơi người ta khám phá những ý tưởng và cảm xúc hư cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp