Bản dịch của từ Dyslexic trong tiếng Việt

Dyslexic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dyslexic (Adjective)

dɪslˈɛksɪk
dɪslˈɛksɪk
01

Mắc chứng khó đọc.

Having dyslexia.

Ví dụ

Many dyslexic students need extra help in social situations.

Nhiều học sinh mắc chứng khó đọc cần thêm sự giúp đỡ trong tình huống xã hội.

Dyslexic individuals do not struggle with social skills.

Những người mắc chứng khó đọc không gặp khó khăn với kỹ năng xã hội.

Are dyslexic people often misunderstood in social interactions?

Liệu những người mắc chứng khó đọc thường bị hiểu lầm trong tương tác xã hội không?

02

Của hoặc liên quan đến chứng khó đọc.

Of or pertaining to dyslexia.

Ví dụ

Many dyslexic students struggle with reading in school every day.

Nhiều học sinh bị khó đọc gặp khó khăn khi đọc ở trường mỗi ngày.

Dyslexic individuals do not find reading easy or enjoyable.

Những người bị khó đọc không thấy việc đọc dễ dàng hoặc thú vị.

Are dyslexic children receiving enough support in their classrooms?

Liệu trẻ em bị khó đọc có nhận đủ hỗ trợ trong lớp học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dyslexic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dyslexic

Không có idiom phù hợp