Bản dịch của từ Dyslexic trong tiếng Việt
Dyslexic

Dyslexic (Adjective)
Mắc chứng khó đọc.
Having dyslexia.
Many dyslexic students need extra help in social situations.
Nhiều học sinh mắc chứng khó đọc cần thêm sự giúp đỡ trong tình huống xã hội.
Dyslexic individuals do not struggle with social skills.
Những người mắc chứng khó đọc không gặp khó khăn với kỹ năng xã hội.
Are dyslexic people often misunderstood in social interactions?
Liệu những người mắc chứng khó đọc thường bị hiểu lầm trong tương tác xã hội không?
Của hoặc liên quan đến chứng khó đọc.
Of or pertaining to dyslexia.
Many dyslexic students struggle with reading in school every day.
Nhiều học sinh bị khó đọc gặp khó khăn khi đọc ở trường mỗi ngày.
Dyslexic individuals do not find reading easy or enjoyable.
Những người bị khó đọc không thấy việc đọc dễ dàng hoặc thú vị.
Are dyslexic children receiving enough support in their classrooms?
Liệu trẻ em bị khó đọc có nhận đủ hỗ trợ trong lớp học không?
Họ từ
Chữ "dyslexic" mô tả tình trạng khó khăn trong việc đọc và hiểu văn bản, thường liên quan đến khả năng nhận diện chữ cái và âm thanh. Ở Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong giáo dục để nhấn mạnh sự cần thiết hỗ trợ dành cho những người mắc chứng này. Trong tiếng Anh Mỹ, "dyslexic" được sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào sự can thiệp và giáo dục đặc biệt. Điều này phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận và hỗ trợ những người mắc chứng rối loạn này giữa hai nền văn hóa.
Từ "dyslexic" xuất phát từ gốc Latin "dys-", có nghĩa là "khó khăn" và "lexis", nghĩa là "từ". Nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dyslexia" được hình thành vào thế kỷ 19, chỉ trạng thái khó khăn trong việc đọc và viết mặc dù có trí tuệ bình thường. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của rối loạn này, khi người mắc phải gặp khó khăn trong việc nhận diện và xử lý ngôn ngữ, điều này vẫn được giữ nguyên trong ý nghĩa hiện nay.
Từ "dyslexic" (khó đọc) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người gặp khó khăn trong việc đọc và viết, mặc dù khả năng tiếp nhận ngôn ngữ nói không bị ảnh hưởng. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các bài thuyết trình, tài liệu nghiên cứu liên quan đến rối loạn học tập, và các chương trình hỗ trợ giáo dục cho học sinh mắc chứng khó đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp