Bản dịch của từ Dyslexia trong tiếng Việt

Dyslexia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dyslexia (Noun)

dɪslˈɛksiə
dɪslˈɛksiə
01

Một thuật ngữ chung để chỉ các chứng rối loạn liên quan đến khó khăn trong việc học đọc hoặc giải thích các từ, chữ cái và các ký hiệu khác nhưng không ảnh hưởng đến trí thông minh nói chung.

A general term for disorders that involve difficulty in learning to read or interpret words letters and other symbols but that do not affect general intelligence.

Ví dụ

Children with dyslexia may struggle with reading in social settings.

Những đứa trẻ mắc chứng đọc chậm có thể gặp khó khăn khi đọc ở môi trường xã hội.

School programs often provide support for students with dyslexia.

Các chương trình học thường cung cấp hỗ trợ cho học sinh bị chứng đọc chậm.

Individuals with dyslexia may excel in areas outside of reading.

Những người mắc chứng đọc chậm có thể xuất sắc ở những lĩnh vực khác ngoài việc đọc.

Dạng danh từ của Dyslexia (Noun)

SingularPlural

Dyslexia

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dyslexia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dyslexia

Không có idiom phù hợp