Bản dịch của từ Dyspnoea trong tiếng Việt

Dyspnoea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dyspnoea (Noun)

01

Khó thở hoặc khó thở.

Difficult or laboured breathing.

Ví dụ

Many elderly people experience dyspnoea during social gatherings.

Nhiều người cao tuổi gặp khó khăn về hô hấp trong các buổi gặp mặt xã hội.

Young adults do not often report dyspnoea at parties.

Người lớn tuổi không thường báo cáo khó thở tại các bữa tiệc.

Can dyspnoea affect someone's ability to socialize effectively?

Khó thở có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của ai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dyspnoea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dyspnoea

Không có idiom phù hợp