Bản dịch của từ Dysregulated trong tiếng Việt
Dysregulated

Dysregulated (Adjective)
Quy định bất thường hoặc không hoàn hảo.
Abnormally or imperfectly regulated.
Her dysregulated emotions affected her social interactions negatively.
Cảm xúc bất thường của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của cô ấy.
He didn't realize that his dysregulated behavior was inappropriate in social settings.
Anh ấy không nhận ra rằng hành vi bất thường của mình không phù hợp trong môi trường xã hội.
Are dysregulated responses common among individuals facing social challenges?
Các phản ứng bất thường phổ biến giữa những người đối mặt với thách thức xã hội không?
Từ "dysregulated" (vốn có nguồn gốc từ từ "dysregulation") thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và y học để chỉ trạng thái rối loạn trong việc điều chỉnh các chức năng sinh lý hay hành vi. Từ này chủ yếu dùng để diễn tả sự không ổn định của hệ thống sinh lý, chẳng hạn như trong trường hợp rối loạn cảm xúc hay điều chỉnh hormone. Trong tiếng Anh, "dysregulated" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết và phát âm.
Từ "dysregulated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "dys-" có nghĩa là "khó khăn" hoặc "không bình thường", và "regulatory" được phát triển từ "regulare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "điều chỉnh". Lịch sử từ này phản ánh sự mất cân bằng hoặc không hiệu quả trong quá trình điều tiết. Ngày nay, từ "dysregulated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và sinh học để chỉ các chức năng sinh lý hoặc tâm lý không hoạt động đúng cách, làm phát sinh những vấn đề nghiêm trọng.
Từ "dysregulated" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm lý và sinh học. Trong phần đọc và viết, "dysregulated" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc y học để mô tả tình trạng rối loạn trong cơ chế sinh lý hoặc tâm lý. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu y học, tâm lý học và sinh học tế bào.