Bản dịch của từ Dysregulated trong tiếng Việt

Dysregulated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysregulated (Adjective)

dɨsɹˈɛɡjəlˌeɪtɨd
dɨsɹˈɛɡjəlˌeɪtɨd
01

Quy định bất thường hoặc không hoàn hảo.

Abnormally or imperfectly regulated.

Ví dụ

Her dysregulated emotions affected her social interactions negatively.

Cảm xúc bất thường của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của cô ấy.

He didn't realize that his dysregulated behavior was inappropriate in social settings.

Anh ấy không nhận ra rằng hành vi bất thường của mình không phù hợp trong môi trường xã hội.

Are dysregulated responses common among individuals facing social challenges?

Các phản ứng bất thường phổ biến giữa những người đối mặt với thách thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dysregulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysregulated

Không có idiom phù hợp