Bản dịch của từ Earache trong tiếng Việt
Earache

Earache (Noun)
She complained of a severe earache after the concert.
Cô ấy phàn nàn về cơn đau tai nghiêm trọng sau buổi hòa nhạc.
The child's earache prevented him from attending the party.
Cơn đau tai của đứa trẻ ngăn cản anh ta tham dự bữa tiệc.
The doctor prescribed medication for the persistent earache.
Bác sĩ kê toa thuốc cho cơn đau tai dai dẳng.
Dạng danh từ của Earache (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earache | Earaches |
Họ từ
"Pain tai" (earache) là một thuật ngữ y học chỉ cảm giác đau đớn xuất hiện trong hoặc xung quanh tai. Tình trạng này có thể do nhiễm trùng, viêm hoặc áp lực từ môi trường bên ngoài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến như nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "earache" xuất phát từ hai thành phần: "ear" (tai) và "ache" (đau). "Ear" có nguồn gốc từ tiếng Old English "eare", có sự tương đồng với từ tiếng Proto-Germanic "ōnō". Trong khi đó, "ache" có nguồn gốc từ tiếng Old English "æca", đồng thời liên kết với từ tiếng Proto-Germanic "aihkō". Khái niệm "earache" được hình thành từ sự kết hợp thể hiện cảm giác đau đớn ở vùng tai, phản ánh chính xác tình trạng được mô tả trong ngữ cảnh y tế hiện tại.
Từ "earache" (đau tai) ít xuyên suốt trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các vấn đề sức khỏe thường gặp. Trong bối cảnh hàng ngày, "earache" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, nhất là khi mô tả triệu chứng cho bác sĩ. Hơn nữa, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe trẻ em, do sự nhạy cảm với các bệnh lý tai ở trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp