Bản dịch của từ Earnestness trong tiếng Việt
Earnestness

Earnestness (Noun)
Her earnestness in volunteering for charity events is admirable.
Sự chân thành của cô ấy trong việc tình nguyện cho các sự kiện từ thiện là đáng ngưỡng mộ.
The students showed great earnestness in their environmental conservation project.
Các sinh viên đã thể hiện sự chân thành lớn trong dự án bảo tồn môi trường của họ.
His earnestness in promoting social equality is evident in his actions.
Sự chân thành của anh ấy trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội rõ ràng qua những hành động của anh ấy.
Họ từ
Tính chân thành (earnestness) là trạng thái thể hiện sự nghiêm túc, chân thật và quyết tâm trong thái độ hoặc hành vi của một người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ mức độ cam kết hoặc sự quan tâm nghiêm túc đối với một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, mức độ phổ biến và chiều sâu của nó có thể thay đổi.
Từ "earnestness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eornost", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "*eornost", có nghĩa là "sự nghiêm túc" hay "sự chân thành". Thuật ngữ này thể hiện tính chất nghiêm túc, quyết tâm và lòng chân thành trong hành động hoặc suy nghĩ của một cá nhân. Qua thời gian, "earnestness" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong văn hóa và kinh điển, phản ánh sự tôn trọng đối với trách nhiệm và giá trị đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ "earnestness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự chân thành và nghiêm túc về quan điểm cá nhân hoặc vấn đề xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, tôn giáo, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức, thể hiện một thái độ nghiêm túc và cam kết với một lý tưởng hay mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp