Bản dịch của từ Earnestness trong tiếng Việt

Earnestness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earnestness (Noun)

ˈɝnəstnəs
ˈɝnəstnəs
01

Phẩm chất nghiêm túc; sự chân thành; sự nghiêm túc.

The quality of being earnest sincerity seriousness.

Ví dụ

Her earnestness in volunteering for charity events is admirable.

Sự chân thành của cô ấy trong việc tình nguyện cho các sự kiện từ thiện là đáng ngưỡng mộ.

The students showed great earnestness in their environmental conservation project.

Các sinh viên đã thể hiện sự chân thành lớn trong dự án bảo tồn môi trường của họ.

His earnestness in promoting social equality is evident in his actions.

Sự chân thành của anh ấy trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội rõ ràng qua những hành động của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earnestness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earnestness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.