Bản dịch của từ Earth scientist trong tiếng Việt

Earth scientist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earth scientist (Noun)

ɝˈθ sˈaɪəntɨst
ɝˈθ sˈaɪəntɨst
01

Một nhà khoa học chuyên về địa chất, khí tượng học hoặc các ngành khoa học trái đất khác.

A scientist who specializes in geology meteorology or other earth sciences.

Ví dụ

Dr. Smith is an earth scientist studying climate change effects on society.

Tiến sĩ Smith là nhà khoa học về trái đất nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu lên xã hội.

Many earth scientists do not focus on social impacts of their research.

Nhiều nhà khoa học về trái đất không tập trung vào tác động xã hội của nghiên cứu của họ.

Are earth scientists important for understanding social issues in our communities?

Các nhà khoa học về trái đất có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội ở cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earth scientist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earth scientist

Không có idiom phù hợp