Bản dịch của từ Earthbound technology trong tiếng Việt

Earthbound technology

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthbound technology (Phrase)

ɝˈθbˌaʊnd tɛknˈɑlədʒi
ɝˈθbˌaʊnd tɛknˈɑlədʒi
01

Đề cập đến công nghệ bị giới hạn hoặc phụ thuộc vào bề mặt hoặc bầu khí quyển của trái đất.

Refers to technology that is limited to or reliant on the earths surface or atmosphere.

Ví dụ

Earthbound technology limits our social interactions to local communities.

Công nghệ gắn liền với trái đất giới hạn tương tác xã hội của chúng ta.

Earthbound technology does not connect people globally like the internet.

Công nghệ gắn liền với trái đất không kết nối mọi người toàn cầu như internet.

How does earthbound technology affect social gatherings in cities?

Công nghệ gắn liền với trái đất ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội ở thành phố như thế nào?

Earthbound technology (Noun)

ɝˈθbˌaʊnd tɛknˈɑlədʒi
ɝˈθbˌaʊnd tɛknˈɑlədʒi
01

Công nghệ giới hạn trên bề mặt trái đất.

Technology that is restricted to the surface of the earth.

Ví dụ

Earthbound technology limits our exploration of space and other planets.

Công nghệ gắn liền với trái đất hạn chế sự khám phá không gian.

Earthbound technology does not allow us to travel beyond our atmosphere.

Công nghệ gắn liền với trái đất không cho phép chúng ta du hành ra ngoài bầu khí quyển.

Is earthbound technology sufficient for solving social issues on Earth?

Công nghệ gắn liền với trái đất có đủ để giải quyết các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthbound technology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthbound technology

Không có idiom phù hợp