Bản dịch của từ Earthbound technology trong tiếng Việt
Earthbound technology

Earthbound technology (Phrase)
Đề cập đến công nghệ bị giới hạn hoặc phụ thuộc vào bề mặt hoặc bầu khí quyển của trái đất.
Refers to technology that is limited to or reliant on the earths surface or atmosphere.
Earthbound technology limits our social interactions to local communities.
Công nghệ gắn liền với trái đất giới hạn tương tác xã hội của chúng ta.
Earthbound technology does not connect people globally like the internet.
Công nghệ gắn liền với trái đất không kết nối mọi người toàn cầu như internet.
How does earthbound technology affect social gatherings in cities?
Công nghệ gắn liền với trái đất ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội ở thành phố như thế nào?
Earthbound technology (Noun)
Công nghệ giới hạn trên bề mặt trái đất.
Technology that is restricted to the surface of the earth.
Earthbound technology limits our exploration of space and other planets.
Công nghệ gắn liền với trái đất hạn chế sự khám phá không gian.
Earthbound technology does not allow us to travel beyond our atmosphere.
Công nghệ gắn liền với trái đất không cho phép chúng ta du hành ra ngoài bầu khí quyển.
Is earthbound technology sufficient for solving social issues on Earth?
Công nghệ gắn liền với trái đất có đủ để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Công nghệ "earthbound" (công nghệ trên mặt đất) đề cập đến các phương pháp, thiết bị và hệ thống công nghệ được phát triển và sử dụng trong môi trường không gian tự nhiên của Trái Đất, để phục vụ cho nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, giao thông, và quản lý tài nguyên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn nói giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút dựa trên các ưu tiên công nghệ của từng khu vực.
Từ "earthbound" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "earth" (tạm dịch là "đất, trái đất") và hậu tố "bound" (có nghĩa là "gắn bó, hạn chế"). Gốc Latin của "earth" là "terra", biểu thị cho thế giới vật chất. Khái niệm "earthbound" gợi lên sự kìm hãm và ở lại trong giới hạn của trái đất, từ đó áp dụng cho công nghệ không vượt ra ngoài các điều kiện tự nhiên của hành tinh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phụ thuộc vào tài nguyên và cơ sở vật chất của trái đất cho sự phát triển công nghệ.
Cụm từ "earthbound technology" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về công nghệ thông tin hoặc nghiên cứu môi trường. Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả các công nghệ đang hoạt động trong điều kiện tự nhiên hoặc có liên quan đến các vấn đề sinh thái. Trong các nghiên cứu, nó thường được áp dụng để phân tích tác động của công nghệ lên môi trường địa phương.