Bản dịch của từ Eased trong tiếng Việt
Eased

Eased (Verb)
Quá khứ của sự dễ dàng.
Past participle of ease.
The new policies eased social tensions between communities in Chicago.
Các chính sách mới đã làm giảm căng thẳng xã hội giữa các cộng đồng ở Chicago.
The reforms did not ease the struggles of low-income families.
Các cải cách không làm giảm bớt khó khăn của các gia đình thu nhập thấp.
Did the initiatives ease social issues in the city?
Các sáng kiến có làm giảm vấn đề xã hội trong thành phố không?
Dạng động từ của Eased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Easing |
Họ từ
"Eased" là dạng quá khứ của động từ "ease", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên dễ dàng hơn hoặc giảm bớt mức độ căng thẳng, đau đớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eased" có cùng hình thức viết, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chính sách xã hội hoặc y tế, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh cá nhân hoặc đời sống hàng ngày.
Từ "eased" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ease", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "aise", có nghĩa là "thoải mái" hoặc "dễ chịu", và trước đó là từ Latinh "adjacens", có nghĩa là "đến gần". Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với việc giảm bớt căng thẳng hoặc áp lực, phản ánh khái niệm về việc tạo ra sự thoải mái và giảm bớt khó khăn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tâm lý đến thể chất.
Từ "eased" có tần suất sử dụng khá thường gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi mà ngữ cảnh truyền tải tình trạng được làm dịu hoặc giảm bớt có thể đáp ứng nhu cầu của câu hỏi. Trong Speaking, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống được cải thiện. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "eased" thường được dùng để mô tả một quá trình hoặc hành động làm giảm căng thẳng, lo âu hay đau đớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



