Bản dịch của từ Eased trong tiếng Việt
Eased
Eased (Verb)
Quá khứ của sự dễ dàng.
Past participle of ease.
The new policies eased social tensions between communities in Chicago.
Các chính sách mới đã làm giảm căng thẳng xã hội giữa các cộng đồng ở Chicago.
The reforms did not ease the struggles of low-income families.
Các cải cách không làm giảm bớt khó khăn của các gia đình thu nhập thấp.
Did the initiatives ease social issues in the city?
Các sáng kiến có làm giảm vấn đề xã hội trong thành phố không?
Dạng động từ của Eased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Easing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp