Bản dịch của từ Eastbound trong tiếng Việt
Eastbound

Eastbound (Adjective)
Dẫn đầu hoặc đi về phía đông.
Leading or travelling towards the east.
The eastbound train was delayed due to a signal failure.
Chuyến tàu đi về hướng đông bị hoãn do mất tín hiệu.
The eastbound lane on the highway is usually congested during rush hour.
Làn đường đi về hướng đông trên đường cao tốc thường bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm.
The eastbound flight was scheduled to depart at 9 AM.
Chuyến bay đi về hướng đông dự kiến khởi hành lúc 9 giờ sáng.
Dạng tính từ của Eastbound (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eastbound Về hướng đông | - | - |
Từ "eastbound" là một tính từ chỉ hướng, có nghĩa là di chuyển theo hướng đông. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, đặc biệt là trong bối cảnh vận tải đường bộ và đường sắt, để chỉ các phương tiện hoặc chuyến đi hướng về phía đông. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "eastbound" có nguồn gốc từ hai phần: "east" và "bound". "East" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *austra, có nghĩa là "đông", liên quan đến vị trí hướng mặt trời mọc. Từ "bound" có nguồn gốc từ tiếng Old English "būnd", mang nghĩa là "hướng tới" hay "được định hướng". Kết hợp lại, "eastbound" chỉ việc đi về phía đông, phản ánh sự chuyển động hoặc mục tiêu hướng vào vùng đất phía đông, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "eastbound" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giao thông hoặc địa lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ biến, "eastbound" được sử dụng để chỉ hướng di chuyển, chẳng hạn như trong lĩnh vực giao thông công cộng hoặc hàng không, khi mô tả các tuyến đường hoặc chuyến bay hướng về phía đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp