Bản dịch của từ Eastbound trong tiếng Việt

Eastbound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eastbound (Adjective)

ˈistbˌaʊnd
ˈistbˌaʊnd
01

Dẫn đầu hoặc đi về phía đông.

Leading or travelling towards the east.

Ví dụ

The eastbound train was delayed due to a signal failure.

Chuyến tàu đi về hướng đông bị hoãn do mất tín hiệu.

The eastbound lane on the highway is usually congested during rush hour.

Làn đường đi về hướng đông trên đường cao tốc thường bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm.

The eastbound flight was scheduled to depart at 9 AM.

Chuyến bay đi về hướng đông dự kiến khởi hành lúc 9 giờ sáng.

Dạng tính từ của Eastbound (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eastbound

Về hướng đông

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eastbound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eastbound

Không có idiom phù hợp