Bản dịch của từ Eat humble pie trong tiếng Việt
Eat humble pie

Eat humble pie (Idiom)
He had to eat humble pie and apologize for his rude behavior.
Anh ta phải thốt lên và xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.
She refused to eat humble pie and stood by her controversial statements.
Cô ấy từ chối thốt lên và vẫn ủng hộ những lời tuyên bố gây tranh cãi của mình.
Did they have to eat humble pie after the public backlash?
Họ có phải thốt lên sau phản ứng quần chúng không?
"Cụm từ 'eat humble pie' có nghĩa là chấp nhận sai lầm hoặc thất bại và thể hiện sự khiêm nhường. Xuất phát từ thế kỷ 16, từ 'humble' trong cụm này ám chỉ đến món ăn dành cho người nghèo, 'umbles'. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ về ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh thông tục có thể khác nhau do ảnh hưởng văn hóa địa phương".
Cụm từ "eat humble pie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "humble pie" (bánh khiêm tốn), được cho là có liên quan đến món ăn làm từ phần thịt thừa trong đồ ăn, thường bị coi là thấp kém. Từ "humble" bắt nguồn từ tiếng Latinh "humilis", nghĩa là "thấp" hoặc "khiêm nhường". Cụm từ này ám chỉ việc chấp nhận sai lầm và hạ bệ bản thân, phản ánh ý nghĩa của việc thừa nhận thất bại hoặc sự thiếu sót trong một tình huống xã hội.
Cụm từ "eat humble pie" không thường xuất hiện trong các cấu phần của kỳ thi IELTS, như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó được sử dụng khá phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động thừa nhận sai lầm hoặc thiếu sót của bản thân, thường diễn ra sau một thất bại hoặc chỉ trích. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội, chính trị, và trong các cuộc tranh luận nhằm nhấn mạnh tính khiêm tốn và sự tự nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp