Bản dịch của từ Apologize trong tiếng Việt

Apologize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apologize(Verb)

əpˈɑlədʒˌɑɪz
əpˈɑlədʒˌɑɪz
01

Thể hiện sự hối tiếc về điều gì đó mà mình đã làm sai.

Express regret for something that one has done wrong.

Ví dụ

Dạng động từ của Apologize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apologize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Apologized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Apologized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Apologizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Apologizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ