Bản dịch của từ Apologize trong tiếng Việt
Apologize
Apologize (Verb)
She apologized to her friend for missing the birthday party.
Cô ấy xin lỗi bạn bè vì đã bỏ lỡ buổi tiệc sinh nhật.
He apologized to his colleague for the mistake in the report.
Anh ấy xin lỗi đồng nghiệp vì lỗi trong báo cáo.
The company apologized to customers for the inconvenience caused by delays.
Công ty xin lỗi khách hàng vì sự bất tiện do trễ hẹn.
Dạng động từ của Apologize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apologize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apologized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apologized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apologizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apologizing |
Kết hợp từ của Apologize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
I must apologize Tôi phải xin lỗi | I must apologize for missing your birthday party. Tôi phải xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi tiệc sinh nhật của bạn. |
I do apologize Tôi xin lỗi | I do apologize for the misunderstanding. Tôi xin lỗi về sự hiểu lầm. |
Họ từ
Từ "apologize" là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là bày tỏ sự hối tiếc hoặc xin lỗi về hành động hoặc lời nói của mình. Trong tiếng Anh Mỹ, "apologize" được sử dụng phổ biến với nghĩa như vậy, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "apologise" với cách viết khác, nhưng ý nghĩa và ứng dụng tương tự. Phát âm của "apologize" và "apologise" cũng khác nhau nhẹ, với sự nhấn âm thường tập trung vào âm tiết thứ hai trong cả hai phiên bản.
Từ "apologize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apologia", nghĩa là "biện hộ" hoặc "bào chữa". Apologia được hình thành từ động từ "apologare", trong đó "apo-" có nghĩa là "khỏi" và "logia" có liên quan đến "lời nói". Qua thời gian, từ này đã được chuyển giao sang tiếng Pháp cổ "apologier" và cuối cùng là tiếng Anh. Hiện nay, "apologize" được sử dụng để chỉ hành động xin lỗi hoặc nhận trách nhiệm về một sai lầm, thể hiện sự tôn trọng đối với cảm xúc của người khác.
Từ "apologize" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm và cảm xúc của mình. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự khiếm khuyết hoặc lỗi lầm, chẳng hạn như khi xin lỗi bạn bè hoặc đồng nghiệp. Hơn nữa, từ này cũng xuất hiện trong môi trường chuyên nghiệp, ví dụ như trong các thư từ chính thức hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp